Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
1x2
Công typlus
CrownSớmLiveRun
LadbrokesSớmLiveRun
BET365SớmLiveRun
William HillSớmLiveRun
Mansion88SớmLiveRun
InterwettenSớmLiveRun
10BETSớmLiveRun
188betSớmLiveRun
SbobetSớmLiveRun
18BetSớmLiveRun
PinnacleSớmLiveRun
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉu1x2Trực tiếp
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKháchTrực tiếp
-0.99-0.960.750.250.2500.750.78-0.930.91-0.98-0.271.251.251.50.850.780.072.412.411.012.372.37113.553.5523Lịch sử
------------------2.372.451.022.372.3133.73.691Lịch sử
-0.97-0.97-0.250.25-0.780.78----------2.42.4-2.382.38-3.63.6-Lịch sử
---------------------------Lịch sử
--0.81--0---0.97---0.19--1.5--0.051.2-1.054.3-6.217-300Lịch sử
---------------------------Lịch sử
---------------------------Lịch sử
-0.98-0.930.790.250.2500.760.76-0.950.92-0.97-0.261.251.251.50.860.790.082.412.411.012.372.37113.553.5523Lịch sử
-0.97-0.970.810.250.2500.770.77-0.970.931.00-0.191.251.251.50.870.800.052.342.341.012.322.327.53.43.4300Lịch sử
0.99-0.990.770.250.2500.750.750.980.910.94-0.261.251.251.50.810.810.142.452.51.032.452.459.53.73.640Lịch sử
0.96-0.980.800.250.2500.790.760.970.88-0.92-0.221.251.251.50.860.710.132.46-1.12.26-6.843.96-39.6Lịch sử

Pecsi MFC (w) VS Budapest Honved FC(w) ngày 12-10-2024 - Tỷ lệ kèo