Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
1x2
Công typlus
LadbrokesSớmLiveRun
BET365SớmLiveRun
William HillSớmLiveRun
EasybetsSớmLiveRun
VcbetSớmLiveRun
Mansion88SớmLiveRun
InterwettenSớmLiveRun
10BETSớmLiveRun
12betSớmLiveRun
SbobetSớmLiveRun
WewbetSớmLiveRun
18BetSớmLiveRun
PinnacleSớmLiveRun
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉu1x2Trực tiếp
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKháchTrực tiếp
------------------7.57.5672.72.71011.651.651.01Lịch sử
1.001.00--0.5-0.5-0.800.80--0.971.00-1.51.25-0.780.80-5.57-2.752.5-1.731.8-Lịch sử
---------0.200.29-0.50.5--0.30-0.40----------Lịch sử
1.001.000.17-0.5-0.5-0.250.720.72-0.250.920.92-0.171.251.253.50.780.780.016.56.5412.62.6341.71.71.05Lịch sử
---------------------------Lịch sử
0.78--0.51-0.75-0-0.98-0.310.97--0.151.25-3.50.83-0.057.1-492.54-5.51.71-1.09Lịch sử
---------------------------Lịch sử
---------------------------Lịch sử
0.780.78-0.51-0.75-0.750-0.98-0.980.310.780.78-0.141.251.253.5-0.98-0.980.046.2-492.66-5.51.72-1.09Lịch sử
---0.48--0--0.28---0.36--3.5--0.22---------Lịch sử
0.750.99-0.53-0.75-0.500.990.790.310.990.99-0.391.51.253.50.750.790.176.16.3352.732.45241.691.791.01Lịch sử
0.780.97-0.48-0.75-0.500.950.780.340.890.95-0.231.51.253.50.830.800.136.57.251212.952.65191.691.761.01Lịch sử
0.87-0.960.71-0.75-0.5-0.50.850.75-0.930.740.920.691.251.251.75-0.990.85-0.906.79-24.132.65-7.191.74-1.1Lịch sử

Lokeren-Temse U21 VS Kortrijk U21 ngày 08-04-2025 - Tỷ lệ kèo