Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
1x2
Công typlus
CrownSớmLiveRun
LadbrokesSớmLiveRun
BET365SớmLiveRun
William HillSớmLiveRun
EasybetsSớmLiveRun
VcbetSớmLiveRun
InterwettenSớmLiveRun
10BETSớmLiveRun
188betSớmLiveRun
SbobetSớmLiveRun
WewbetSớmLiveRun
18BetSớmLiveRun
PinnacleSớmLiveRun
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉu1x2Trực tiếp
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKháchTrực tiếp
-0.89-0.920.0300-0.250.650.73-0.21-0.93-0.93-0.231.251.251.50.690.720.033.43.41.012.242.2611.52.632.6221Lịch sử
------------------3.253.251.012.32.25212.72.7591Lịch sử
-0.91-0.93-00-0.700.73--0.93-0.93-1.251.25-0.730.73-3.253.25-2.32.3-2.632.75-Lịch sử
---------------------------Lịch sử
-0.93-0.930.950000.720.720.88-0.91-0.91-0.221.251.251.50.680.680.023.23.21.012.32.3122.72.719Lịch sử
---------------------------Lịch sử
----------0.77-0.77-1.51.5-0.500.50-3.253.253.252.252.252.252.72.72.7Lịch sử
---------------------------Lịch sử
-0.88-0.900.0200-0.250.660.74-0.18-0.93-0.92-0.201.251.251.50.700.730.023.43.41.012.242.26122.632.6219Lịch sử
1.00--0.950-00.70-0.650.85--0.251-1.50.85-0.053.2-1.022.08-62.79-300Lịch sử
0.96-0.910-00.82-0.870.83--0.240.75-1.50.95-0.023.53-1.011.86-11.93.31-34Lịch sử
-0.98-0.990.870000.560.670.770.87-0.99-0.241.251.251.50.660.670.113.33.31.052.252.38.252.62.7553Lịch sử
0.680.980.79-0.2500-0.890.790.97-0.98-0.97-0.471.251.251.50.750.760.333.16-1.112.28-6.442.89-38.86Lịch sử

Brno B VS Unicov ngày 22-03-2025 - Tỷ lệ kèo