Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
1x2
Công typlus
LadbrokesSớmLiveRun
BET365SớmLiveRun
William HillSớmLiveRun
EasybetsSớmLiveRun
VcbetSớmLiveRun
Mansion88SớmLiveRun
InterwettenSớmLiveRun
10BETSớmLiveRun
12betSớmLiveRun
SbobetSớmLiveRun
WewbetSớmLiveRun
18BetSớmLiveRun
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉu1x2Trực tiếp
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKháchTrực tiếp
------------------2.62.312.32.45233.33.6126Lịch sử
-0.870.90-0.250.25-0.680.90-0.700.80-11.25--0.911.00-2.62.22.22.32.52.53.53.753.75Lịch sử
---------0.220.20-0.50.5--0.36-0.33----------Lịch sử
--0.50--0---0.67---0.40--3.5--0.182.2-1.062.5-103.8-34Lịch sử
---------------------------Lịch sử
--0.46--0---0.70-0.93--0.281.5-2.50.68-0.04---------Lịch sử
---------------------------Lịch sử
---------------------------Lịch sử
0.960.960.560.250.2500.800.80-0.80-0.95-0.95-0.171.51.52.50.710.710.052.16-9.92.44-1.023.6-15Lịch sử
--0.52--0---0.83---0.53--2.5--0.232.27-72.48-1.113.25-9.4Lịch sử
-0.900.910.540.250.2500.640.87-0.76-0.940.77-0.521.251.252.50.68-0.990.302.622.245.152.182.451.263.543.737.35Lịch sử
-0.890.870.550.250.2500.660.88-0.730.670.78-0.5411.252.5-0.910.970.392.652.254.62.352.61.353.63.87Lịch sử

Tanabi SP (Youth) VS Forca e Luz RN Youth ngày 06-01-2025 - Tỷ lệ kèo