Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
1x2
Công typlus
LadbrokesSớmLiveRun
BET365SớmLiveRun
William HillSớmLiveRun
EasybetsSớmLiveRun
Mansion88SớmLiveRun
InterwettenSớmLiveRun
10BETSớmLiveRun
12betSớmLiveRun
WewbetSớmLiveRun
18BetSớmLiveRun
PinnacleSớmLiveRun
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉu1x2Trực tiếp
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKháchTrực tiếp
------------------3.55.25102.252.451.072.61.9515Lịch sử
0.680.78--0.25-0.5--0.87-0.97----------3.4552.32.52.52.61.951.95Lịch sử
---------------------------Lịch sử
0.810.790.46-0.25-0.500.970.99-0.59-0.940.95-0.231.251.250.50.740.820.063.857.52.32.51.12.261.8511Lịch sử
--0.40--0---0.64---0.46--0.5--0.283.9-4.252.38-1.262.11-8.2Lịch sử
---------------------------Lịch sử
---------------------------Lịch sử
--0.40--0---0.64---0.17--0.5--0.053.9-4.52.38-1.232.11-8.7Lịch sử
0.640.750.34-0.25-0.50-0.940.99-0.60-0.990.87-0.521.251.250.50.690.870.263.54.974.892.252.381.152.561.998.5Lịch sử
0.600.670.41-0.25-0.50-0.95-0.99-0.630.980.85-0.351.251.250.50.650.790.183.455.252.32.551.242.6210Lịch sử
0.770.700.37-0.5-0.500.870.99-0.600.810.81-0.281.251.250.50.860.860.134.47-6.142.39-1.121.93-9.62Lịch sử

Craques do Futuro U20 VS CRT-23 U20 ngày 16-10-2024 - Tỷ lệ kèo