Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
1x2
Công typlus
CrownSớmLiveRun
LadbrokesSớmLiveRun
William HillSớmLiveRun
EasybetsSớmLiveRun
Mansion88SớmLiveRun
InterwettenSớmLiveRun
10BETSớmLiveRun
188betSớmLiveRun
SbobetSớmLiveRun
WewbetSớmLiveRun
18BetSớmLiveRun
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉu1x2Trực tiếp
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKháchTrực tiếp
0.830.830.270.250.2500.870.87-0.450.980.98-0.25110.50.720.720.052.282.239.82.092.041.044.94.718.5Lịch sử
------------------2.42.3112.052.11.054.64.821Lịch sử
---------------------------Lịch sử
0.84-0.280.25-00.91--0.430.61--0.240.75-0.5-0.83-0.052.3-9.82.1-1.045-19Lịch sử
--0.32--0---0.48---0.26--0.5--0.122.44-6.21.91-1.145.3-12.5Lịch sử
---------------------------Lịch sử
---------------------------Lịch sử
0.84-0.280.25-00.88--0.440.99--0.241-0.50.73-0.062.282.239.82.092.041.044.94.718.5Lịch sử
0.870.870.370.250.2500.970.97-0.53-0.90-0.90-0.24110.50.720.720.102.272.275.32.082.081.194.994.9910.5Lịch sử
0.890.880.270.250.2500.930.94-0.45-0.97-0.94-0.31110.50.770.740.112.352.338.12.052.031.064.774.8916.1Lịch sử
0.920.88-0.150.250.250.50.820.860.06-0.970.97-0.20110.50.730.780.112.452.3582.152.151.14.9517Lịch sử

Navbahor Namangan VS FK Andijon ngày 30-11-2024 - Tỷ lệ kèo