Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
1x2
Công typlus
LadbrokesSớmLiveRun
BET365SớmLiveRun
William HillSớmLiveRun
EasybetsSớmLiveRun
VcbetSớmLiveRun
Mansion88SớmLiveRun
InterwettenSớmLiveRun
10BETSớmLiveRun
12betSớmLiveRun
SbobetSớmLiveRun
WewbetSớmLiveRun
18BetSớmLiveRun
PinnacleSớmLiveRun
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉu1x2Trực tiếp
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKháchTrực tiếp
------------------2.872.8912.152.15563.33.31.01Lịch sử
-0.950.68-00-0.75-0.87-1.000.78-1.251-0.80-0.97-3.12.75-2.382.2-2.753.4-Lịch sử
---------------------------Lịch sử
0.680.680.87000-0.88-0.880.960.800.80-0.17112.50.980.980.012.72.7132.22.24.13.53.51.21Lịch sử
---------------------------Lịch sử
-0.94-0.810.790.250.2500.700.65-0.950.670.74-0.25112.5-0.92-0.930.142.432.652002.222.1783.93.51.01Lịch sử
---------------------------Lịch sử
---------------------------Lịch sử
-0.95-0.810.770.250.2500.710.65-0.930.670.73-0.19112.5-0.92-0.920.092.432.722002.222.1283.93.551.01Lịch sử
-0.880.710.870.25000.69-0.880.970.720.74-0.17112.5-0.93-0.930.032.532.7113.52.192.214.073.453.331.24Lịch sử
0.710.670.76000-0.89-0.85-0.940.84--0.241-2.50.96-0.042.82.6815.72.112.174.463.443.461.23Lịch sử
0.790.700.780000.94-0.920.970.820.75-0.34112.50.90-0.990.223.12.75412.152.2413.353.51.01Lịch sử
-0.890.700.880.25000.71-0.850.940.740.74-0.45112.5-0.93-0.880.342.672.818.552.232.314.33.823.561.27Lịch sử

Estoril U23 VS Vizela U23 ngày 02-04-2025 - Tỷ lệ kèo