Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
1x2
Công typlus
CrownSớmLiveRun
LadbrokesSớmLiveRun
BET365SớmLiveRun
EasybetsSớmLiveRun
VcbetSớmLiveRun
10BETSớmLiveRun
188betSớmLiveRun
12betSớmLiveRun
SbobetSớmLiveRun
18BetSớmLiveRun
PinnacleSớmLiveRun
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉu1x2Trực tiếp
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKháchTrực tiếp
0.96-0.52-1.25--0.250.80--0.700.76--0.511.5-2.51.00-0.3115.5-164-9.61.24-1.01Lịch sử
------------------2117463.93.6671.251.31.01Lịch sử
0.931.00-0.75-1.5-0.880.80-1.000.75-1.51.75-0.80-0.95-1.6229-2.884.75-71.17-Lịch sử
0.960.810.57-1.5-1.5-0.250.810.96-0.740.810.93-0.431.751.752.50.960.830.233426514.54.3511.151.171.01Lịch sử
---------------------------Lịch sử
---------------------------Lịch sử
0.97-0.53-1.25--0.250.81--0.690.77--0.501.5-2.5-0.99-0.3215.5-164-9.61.24-1.01Lịch sử
---0.23--0--0.03---0.24--2.5--0.12---------Lịch sử
0.90-0.41-1.25--0.250.90--0.610.90--0.311.5-2.50.90-0.17---------Lịch sử
0.790.780.640.75-1.5-0.250.940.97-0.850.890.92-0.551.51.752.50.830.830.401.5625403.054.412.57.751.221.01Lịch sử
0.750.72--1.75-1.5-0.97-0.99-1.000.96-21.75-0.730.79----------Lịch sử

Balcatta (w) VS Murdoch University Melville FC (w) ngày 06-04-2025 - Tỷ lệ kèo