STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | FC Nomme United Youth | FC Nomme United U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | FC Nomme United U17 | Paide Linnameeskond | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Paide Linnameeskond | Free player | - | Giải phóng |
31-07-2024 | - | JK Tabasalu | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Estonia | 06-05-2023 12:00 | Paide Linnameeskond B | ![]() ![]() | Tallinna JK Legion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 03-05-2023 16:00 | Levadia Tallinn | ![]() ![]() | Paide Linnameeskond | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 29-04-2023 14:00 | Paide Linnameeskond | ![]() ![]() | FC Flora Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 23-04-2023 16:00 | Parnu JK Vaprus | ![]() ![]() | Paide Linnameeskond | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Estonian Super Cup winner | 1 | 23 |
Estonian cup winner | 1 | 22 |
Estonian third tier champion | 1 | 19/20 |