STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
26-01-2010 | Milan U19 | Monza | - | Cho thuê |
30-06-2010 | Monza | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê |
23-07-2010 | AC Milan | Poggibonsi | - | Cho thuê |
01-12-2010 | Poggibonsi | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2011 | AC Milan | Extremadura | - | Cho thuê |
30-06-2011 | Extremadura | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2011 | AC Milan | Budapest Honved FC | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2012 | Budapest Honved FC | Beitar Jerusalem | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2012 | Beitar Jerusalem | Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod | Free | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2014 | Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod | Hapoel Tel Aviv | Free | Chuyển nhượng tự do |
08-07-2015 | Hapoel Tel Aviv | Sarajevo | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-02-2016 | Sarajevo | Maccabi Yavne | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-08-2016 | Maccabi Yavne | Aris Limassol | Free | Chuyển nhượng tự do |
24-08-2017 | Aris Limassol | Nazareth Illit | Free | Chuyển nhượng tự do |
17-01-2018 | Hapoel Nazareth Illit | Hapoel Ramat Gan | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
15-07-2018 | Hapoel Ramat Gan | Al-Jabalain | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu