STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | FK Sloga Požega U19 | GFK Sloboda Uzice U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | GFK Sloboda Uzice U19 | FK Sloga Požega | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | FK Sloga Požega | Mladost Lucani | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Mladost Lucani | FK Napredak Krusevac | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | FK Napredak Krusevac | FK Čukarički | - | Ký hợp đồng |
07-02-2019 | FK Čukarički | Mladost Lucani | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FK Mladost Lucani | FK Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Mladost Lucani | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Vojvodina Novi Sad | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | - | Ký hợp đồng |
10-02-2022 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | Kolubara | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Kolubara | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | Sepsi OSK Sf. Gheorghe II | - | Ký hợp đồng |
14-02-2023 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | Free player | - | Giải phóng |
18-01-2024 | Free player | Mladost Lucani | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 07-04-2025 16:00 | Mladost Lucani | ![]() ![]() | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 30-03-2025 14:30 | FK Spartak Zlatibor Voda | ![]() ![]() | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 16-03-2025 19:00 | Mladost Lucani | ![]() ![]() | Radnicki Nis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 09-03-2025 14:00 | IMT Novi Beograd | ![]() ![]() | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 03-03-2025 17:30 | Mladost Lucani | ![]() ![]() | FK Zeleznicar Pancevo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 23-02-2025 16:00 | Mladost Lucani | ![]() ![]() | FK Napredak Krusevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 16-02-2025 12:00 | Radnicki 1923 Kragujevac | ![]() ![]() | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 08-02-2025 13:00 | Mladost Lucani | ![]() ![]() | Backa Topola | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 01-02-2025 13:00 | FK Čukarički | ![]() ![]() | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 20-12-2024 16:00 | Mladost Lucani | ![]() ![]() | Novi Pazar | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian cup winner | 1 | 21/22 |
Serbian cup winner | 2 | 19/20 14/15 |
Serbian Second League Champion | 1 | 12/13 |