STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | SR Creutzwald 03 | 1. FC Saarbrücken | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | 1. FC Saarbrücken | Nancy II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Nancy II | RC Strasbourg Alsace | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | RC Strasbourg Alsace | Hassania Agadir | - | Ký hợp đồng |
25-07-2012 | Hassania Agadir | Fola Esch | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Fola Esch | Excelsior Virton | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Excelsior Virton | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2021 | Free player | F91 Dudelange | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 31-07-2024 17:00 | Hacken | ![]() ![]() | F91 Dudelange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 17:00 | F91 Dudelange | ![]() ![]() | Hacken | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 17:00 | F91 Dudelange | ![]() ![]() | Atletic Club D Escaldes | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 11-02-2024 15:00 | F91 Dudelange | ![]() ![]() | Fola Esch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 03-12-2023 15:00 | F91 Dudelange | ![]() ![]() | Victoria Rosport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 26-11-2023 15:00 | CS Petange | ![]() ![]() | F91 Dudelange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 05-11-2023 13:30 | FC Schifflange 95 | ![]() ![]() | F91 Dudelange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 08-10-2023 14:00 | Jeunesse Esch | ![]() ![]() | F91 Dudelange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 03-09-2023 14:00 | F91 Dudelange | ![]() ![]() | UN Kaerjeng 97 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 06-08-2023 14:00 | F91 Dudelange | ![]() ![]() | FC Wiltz 71 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Luxembourgish champion | 3 | 21/22 14/15 12/13 |