STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-1970 | Dinamo Tbilisi | Dinamo Tbilisi II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Gagra Tbilisi | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
12-07-2013 | Dinamo Tbilisi II | Free player | - | Giải phóng |
31-10-2013 | Free player | Metalurgi Rustavi | - | Ký hợp đồng |
24-07-2014 | Metalurgi Rustavi | FC Kolkheti Poti | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Kolkheti Poti | Chikhura Sachkhere | - | Ký hợp đồng |
11-05-2017 | Chikhura Sachkhere | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2017 | Free player | FC Kolkheti Poti | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | FC Kolkheti Poti | FC Metalurgi Rustavi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | FC Metalurgi Rustavi | Samtredia | - | Ký hợp đồng |
11-02-2021 | Samtredia | FC Sioni Bolnisi | - | Ký hợp đồng |
04-07-2022 | FC Sioni Bolnisi | Gareji Sagarejo | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Gareji Sagarejo | Free player | - | Giải phóng |
29-02-2024 | Gareji Sagarejo | FC Sioni Bolnisi | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Georgian 2nd Division Champion | 1 | 20/21 |
Georgian cup winner | 2 | 16/17 12/13 |