STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | FC Sion U18 | FC Sion | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | FC Sion | FC Sion U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | FC Sion U21 | FC Sion | - | Ký hợp đồng |
30-08-2016 | FC Sion | AS Saint-Étienne | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2018 | AS Saint-Étienne | FC Basel 1893 | - | Cho thuê |
29-06-2018 | FC Basel 1893 | AS Saint-Étienne | - | Kết thúc cho thuê |
09-08-2018 | AS Saint-Étienne | Hamburger SV | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Hamburger SV | AS Saint-Étienne | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | AS Saint-Étienne | Free player | - | Giải phóng |
04-01-2021 | Free player | FC Sion | - | Ký hợp đồng |
31-08-2021 | FC Sion | Western United FC | - | Ký hợp đồng |
16-07-2023 | Western United FC | FCU 1948 Craiova | - | Ký hợp đồng |
31-07-2024 | FCU 1948 Craiova | Al-Jabalain | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 06-01-2025 12:30 | Al-Raed SFC | ![]() ![]() | Al-Jabalain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 30-10-2024 15:05 | Al-Jabalain | ![]() ![]() | Al-Ettifaq FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 24-09-2024 15:45 | Al-Jabalain | ![]() ![]() | Al-Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 12-05-2024 18:30 | FCU 1948 Craiova | ![]() ![]() | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 06-05-2024 15:00 | UTA Arad | ![]() ![]() | FCU 1948 Craiova | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-04-2024 14:30 | FCU 1948 Craiova | ![]() ![]() | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 23-04-2024 14:00 | FC Voluntari | ![]() ![]() | FCU 1948 Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-04-2024 14:30 | FCU 1948 Craiova | ![]() ![]() | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 14-04-2024 10:30 | FC Botosani | ![]() ![]() | FCU 1948 Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-04-2024 14:30 | ACSM Politehnica Iași | ![]() ![]() | FCU 1948 Craiova | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Australian champion | 1 | 21/22 |
Champions League participant | 1 | 17/18 |
Europa League participant | 2 | 16/17 15/16 |
Swiss cup winner | 1 | 14/15 |