STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | FC Copenhagen Youth | FC Kobenhavn U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FC Kobenhavn U19 | FC Copenhagen | - | Ký hợp đồng |
07-07-2014 | FC Copenhagen | AC Horsens | - | Cho thuê |
19-01-2015 | AC Horsens | FC Copenhagen | - | Kết thúc cho thuê |
20-01-2015 | FC Copenhagen | Helsingor | - | Ký hợp đồng |
21-08-2017 | Helsingor | Nordsjaelland | - | Ký hợp đồng |
22-08-2018 | Nordsjaelland | Randers FC | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Randers FC | Nordsjaelland | - | Kết thúc cho thuê |
21-08-2019 | Nordsjaelland | Viborg | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | Viborg | Fremad Amager | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Fremad Amager | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 26-05-2023 16:30 | Fremad Amager | ![]() ![]() | Nykobing FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 21-05-2023 12:00 | Fredericia | ![]() ![]() | Fremad Amager | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 11-05-2023 17:00 | Hobro | ![]() ![]() | Fremad Amager | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 05-05-2023 16:30 | Fremad Amager | ![]() ![]() | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 28-04-2023 16:30 | Fremad Amager | ![]() ![]() | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish second tier champion | 1 | 21 |
Danish champion | 1 | 12/13 |
Danish Youth Champion | 1 | 12 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |
Euro Under-17 participant | 1 | 11 |