STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | SC Real Tallinn | FC Puuma (- 2015) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FC Puuma (- 2015) | Levadia Tallinn II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Levadia Tallinn II | Levadia Tallinn | - | Ký hợp đồng |
02-08-2018 | Levadia Tallinn | KPV | - | Cho thuê |
30-12-2018 | KPV | Levadia Tallinn | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2019 | Levadia Tallinn | Viljandi Tulevik | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | Viljandi Tulevik | Nomme JK Kalju | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Nomme JK Kalju | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Estonia | 31-10-2023 17:45 | Nomme JK Kalju | ![]() ![]() | Paide Linnameeskond | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 13-08-2023 14:00 | Tartu JK Maag Tammeka | ![]() ![]() | Nomme JK Kalju | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Estonian cup winner | 2 | 18 14 |
Estonian Super Cup winner | 1 | 18 |
Estonian champion | 1 | 14 |
Estonian second tier champion | 1 | 12/13 |