STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-05-2013 | Käpylän Pallo U19 | IF Brommapojkarna U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | IF Brommapojkarna U17 | Brommapojkarna U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Brommapojkarna U19 | KTP Kotka | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | KTP Kotka | AC Oulu | - | Ký hợp đồng |
24-01-2018 | AC Oulu | KTP Kotka | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | KTP Kotka | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 21-10-2023 12:00 | KTP Kotka | ![]() ![]() | IFK Mariehamn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 07-10-2023 14:00 | FC Haka | ![]() ![]() | KTP Kotka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 22-09-2023 15:00 | KTP Kotka | ![]() ![]() | Ilves Tampere | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 15-09-2023 15:00 | Lahti | ![]() ![]() | KTP Kotka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 03-09-2023 13:00 | KTP Kotka | ![]() ![]() | Honka Espoo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 15-08-2023 15:00 | SJK Seinajoen | ![]() ![]() | KTP Kotka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 22-07-2023 14:00 | AC Oulu | ![]() ![]() | KTP Kotka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp bóng đá Phần Lan | 05-07-2023 15:30 | KTP Kotka | ![]() ![]() | AC Oulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Phần Lan | 21-06-2023 15:30 | KTP Kotka | ![]() ![]() | Ekenas IF Fotboll | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 11-06-2023 15:30 | HJK Helsinki | ![]() ![]() | KTP Kotka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu