STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Aalborg BK Youth | FC Midtjylland Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | FC Midtjylland Youth | Midtjylland U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Midtjylland U19 | Aalborg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Aalborg | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-06-2024 13:00 | Aalborg | ![]() ![]() | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 17-05-2024 17:00 | Aalborg | ![]() ![]() | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 11-05-2024 12:00 | Sonderjyske | ![]() ![]() | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 05-05-2024 13:00 | Aalborg | ![]() ![]() | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 25-04-2024 16:00 | Fredericia | ![]() ![]() | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 07-04-2024 13:00 | Vendsyssel | ![]() ![]() | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 30-03-2024 15:30 | Aalborg | ![]() ![]() | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 16-03-2024 12:00 | Hillerod Fodbold | ![]() ![]() | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 10-03-2024 14:00 | Aalborg | ![]() ![]() | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 26-11-2023 14:00 | Aalborg | ![]() ![]() | Hobro | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish champion | 1 | 13/14 |
Danish Cup Winner | 1 | 13/14 |
Danish Youth Champion | 1 | 09 |