STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Liverpool FC Youth | Liverpool U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Liverpool U18 | Liverpool U23 | - | Ký hợp đồng |
30-07-2019 | Liverpool U23 | Kidderminster Harriers | - | Cho thuê |
31-12-2019 | Kidderminster Harriers | Liverpool U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | Liverpool U23 | Liverpool | - | Ký hợp đồng |
30-08-2021 | Liverpool | Swansea City | - | Cho thuê |
19-01-2022 | Swansea City | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
18-07-2022 | Liverpool | Blackpool | - | Cho thuê |
22-01-2023 | Blackpool | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Liverpool | Aberdeen | - | Cho thuê |
02-01-2024 | Aberdeen | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
15-01-2024 | Liverpool | Port Vale | - | Cho thuê |
31-01-2024 | Port Vale | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
19-08-2024 | Liverpool | Morecambe | - | Cho thuê |
30-05-2025 | Morecambe | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 05-04-2025 14:00 | Grimsby Town | ![]() ![]() | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-04-2025 18:45 | Morecambe | ![]() ![]() | Cheltenham Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 29-03-2025 15:00 | Morecambe | ![]() ![]() | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-03-2025 15:00 | Port Vale | ![]() ![]() | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 08-03-2025 15:00 | Milton Keynes Dons | ![]() ![]() | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-02-2025 12:30 | Morecambe | ![]() ![]() | Walsall | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải hạng 4 Anh | 18-02-2025 19:45 | Morecambe | ![]() ![]() | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 15-02-2025 15:00 | Morecambe | ![]() ![]() | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 08-02-2025 15:00 | Notts County | ![]() ![]() | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 25-01-2025 15:00 | Colchester United | ![]() ![]() | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
English FA Youth Cup winner | 1 | 19 |