STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Free player | Kabwe Warriors | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Kabwe Warriors | Green Buffaloes | - | Ký hợp đồng |
31-07-2017 | Green Buffaloes | Platinum Stars | 0.033M € | Chuyển nhượng tự do |
21-01-2018 | Platinum Stars | Buildcon FC | - | Ký hợp đồng |
30-08-2018 | Buildcon FC | Rheindorf Altach | - | Ký hợp đồng |
30-01-2020 | Rheindorf Altach | F91 Dudelange | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | F91 Dudelange | Free player | - | Giải phóng |
16-12-2020 | Free player | Buildcon FC | - | Ký hợp đồng |
03-01-2022 | Buildcon FC | Power Dynamos FC | - | Ký hợp đồng |
31-07-2023 | Power Dynamos FC | Zanaco FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Zanaco FC | Grupo Desportivo Sagrada Esperança | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF Champions League | 26-11-2024 16:00 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Sagrada Esperanca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu