STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2001 | FCM Bacau U19 (- 2014) | FCM Bacau (- 2014) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | FCM Bacau (- 2014) | Fotbal Club FCSB | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2006 | Fotbal Club FCSB | Politehnica Timisoara (- 2012) | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2007 | Politehnica Timisoara (- 2012) | Politehnica Iasi (1945 - 2010) | - | Cho thuê |
29-06-2008 | Politehnica Iasi (1945 - 2010) | Politehnica Timisoara (- 2012) | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2008 | Politehnica Timisoara (- 2012) | FC Dinamo 1948 | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2008 | FC Dinamo 1948 | Politehnica Iasi (1945 - 2010) | - | Cho thuê |
29-06-2009 | Politehnica Iasi (1945 - 2010) | FC Dinamo 1948 | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2010 | FC Dinamo 1948 | Karlsruher SC | 0.675M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2012 | Karlsruher SC | FC Dinamo 1948 | - | Ký hợp đồng |
12-08-2013 | FC Dinamo 1948 | FC Brasov (- 2017) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FC Brasov (- 2017) | FK Gilan Gabala | - | Ký hợp đồng |
08-02-2015 | FK Gilan Gabala | Salernitana | - | Ký hợp đồng |
31-08-2015 | Salernitana | ASD Martina Franca | - | Ký hợp đồng |
31-01-2016 | ASD Martina Franca | ACSM Politehnica Iași | - | Ký hợp đồng |
09-01-2019 | ACSM Politehnica Iași | CS Universitatea Craiova | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
04-07-2019 | CS Universitatea Craiova | ACSM Politehnica Iași | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | ACSM Politehnica Iași | CS Mioveni | - | Ký hợp đồng |
15-02-2022 | CS Mioveni | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 09/10 |
Romanian champion | 2 | 05/06 04/05 |