STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Athletico Paranaense B | Athletico Paranaense | - | Ký hợp đồng |
01-01-2012 | Athletico Paranaense | Novo Hamburgo RS | - | Cho thuê |
30-05-2012 | Novo Hamburgo RS | Athletico Paranaense | - | Kết thúc cho thuê |
31-05-2012 | Athletico Paranaense | Chapecoense SC | - | Cho thuê |
29-11-2012 | Chapecoense SC | Athletico Paranaense | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2012 | Athletico Paranaense | Bahia | - | Cho thuê |
30-05-2013 | Bahia | Athletico Paranaense | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2013 | Athletico Paranaense | Aris Limassol | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Aris Limassol | Athletico Paranaense | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2014 | Athletico Paranaense | Atlético Monte Azul (SP) | - | Ký hợp đồng |
10-08-2014 | Atlético Monte Azul (SP) | Apollon Limassol FC | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Apollon Limassol FC | Atlético Monte Azul (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
07-07-2016 | Atlético Monte Azul (SP) | Kerkyra | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Kerkyra | Atlético Monte Azul (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Atlético Monte Azul (SP) | GDSC Alvarenga Futebol SAD | - | Ký hợp đồng |
01-07-2019 | GDSC Alvarenga Futebol SAD | Lamia | - | Cho thuê |
12-01-2020 | Lamia | GDSC Alvarenga Futebol SAD | - | Kết thúc cho thuê |
13-01-2020 | GDSC Alvarenga Futebol SAD | Konyaspor | 0.125M € | Cho thuê |
23-09-2020 | Konyaspor | GDSC Alvarenga Futebol SAD | - | Kết thúc cho thuê |
24-09-2020 | GDSC Alvarenga Futebol SAD | Beykoz Anadolu | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Beykoz Anadolu | GDSC Alvarenga Futebol SAD | - | Kết thúc cho thuê |
29-07-2021 | GDSC Alvarenga Futebol SAD | Ionikos Nikaia | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Ionikos Nikaia | GDSC Alvarenga Futebol SAD | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2022 | GDSC Alvarenga Futebol SAD | Pendikspor | - | Ký hợp đồng |
24-01-2024 | Pendikspor | Eyupspor | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Eyupspor | Iğdır FK | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 08-04-2025 14:00 | Iğdır FK | ![]() ![]() | Istanbulspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 04-04-2025 17:00 | Amedspor | ![]() ![]() | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 28-03-2025 17:30 | Iğdır FK | ![]() ![]() | Umraniyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 15-03-2025 17:30 | Ankaragucu | ![]() ![]() | Iğdır FK | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 08-03-2025 10:30 | Iğdır FK | ![]() ![]() | S.Urfaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 04-03-2025 13:00 | Manisa Futbol Kulübü | ![]() ![]() | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 23-02-2025 10:30 | Erzurum BB | ![]() ![]() | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 12-02-2025 14:00 | Erokspor | ![]() ![]() | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 08-02-2025 10:30 | Iğdır FK | ![]() ![]() | Pendikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 01-02-2025 13:00 | Genclerbirligi | ![]() ![]() | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish second tier champion | 1 | 23/24 |
Promotion to 1st league | 1 | 22/23 |
Cypriot cup winner | 1 | 15/16 |
Europa League participant | 1 | 14/15 |