STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2011 | St. Louis Scott Gallagher SC | Wisconsin Badgers (University of Wisconsin) | - | Ký hợp đồng |
05-03-2016 | Houston Dynamo | Saint Louis FC | - | Ký hợp đồng |
23-01-2018 | Saint Louis FC | Atlanta United FC II | - | Ký hợp đồng |
24-12-2018 | Atlanta United FC II | Phoenix Rising FC | - | Ký hợp đồng |
16-02-2021 | Phoenix Rising FC | Indy Eleven | - | Ký hợp đồng |
01-02-2023 | Indy Eleven | Charleston Battery | - | Ký hợp đồng |
25-11-2023 | Charleston Battery | Free player | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 04-11-2023 23:30 | Charleston Battery | ![]() ![]() | Louisville City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 28-10-2023 23:00 | Charleston Battery | ![]() ![]() | Birmingham Legion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 22-10-2023 20:00 | Charleston Battery | ![]() ![]() | Indy Eleven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 14-10-2023 21:00 | Charleston Battery | ![]() ![]() | Birmingham Legion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 23-09-2023 23:30 | Charleston Battery | ![]() ![]() | FC Tulsa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 16-09-2023 23:00 | Loudoun United | ![]() ![]() | Charleston Battery | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 09-09-2023 23:30 | Charleston Battery | ![]() ![]() | San Diego Loyalty | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 03-09-2023 01:00 | New Mexico United | ![]() ![]() | Charleston Battery | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 12-08-2023 23:30 | Detroit City | ![]() ![]() | Charleston Battery | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 29-07-2023 23:30 | Birmingham Legion | ![]() ![]() | Charleston Battery | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu