STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2006 | Guaraní U20 | Guarani CA | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2010 | Guarani CA | Club Sport Colombia | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2011 | Club Sport Colombia | General Caballero | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2014 | General Caballero | River Plate (PAR) | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2016 | River Plate (PAR) | Sportivo Trinidense | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2017 | Sportivo Trinidense | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2018 | Free agent | Club Guabira | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu