STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28-02-2009 | Promien Opalenica | Wisla Krakow | 0.018M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2012 | Wisla Krakow | Roda JC | - | Ký hợp đồng |
23-07-2014 | Roda JC | Dordrecht | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Dordrecht | Excelsior SBV | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Excelsior SBV | Roda JC | - | Ký hợp đồng |
17-07-2018 | Roda JC | Wellington Phoenix | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Wellington Phoenix | Western United FC | - | Ký hợp đồng |
25-10-2021 | Western United FC | FC Macarthur | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Úc | 04-04-2025 08:35 | Brisbane Roar | ![]() ![]() | FC Macarthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 14-03-2025 08:35 | Adelaide United | ![]() ![]() | FC Macarthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 07-03-2025 08:35 | Melbourne City | ![]() ![]() | FC Macarthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 01-03-2025 08:35 | FC Macarthur | ![]() ![]() | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 16-02-2025 06:00 | Western Sydney | ![]() ![]() | FC Macarthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 09-02-2025 06:00 | FC Macarthur | ![]() ![]() | Western United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 01-02-2025 04:00 | Auckland FC | ![]() ![]() | FC Macarthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 25-01-2025 08:35 | FC Macarthur | ![]() ![]() | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 20-01-2025 08:00 | FC Macarthur | ![]() ![]() | Wellington Phoenix | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 12-01-2025 06:00 | Newcastle Jets | ![]() ![]() | FC Macarthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Cup Participant | 1 | 23/24 |
Australian cup winner | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 1 | 11/12 |
Polish champion | 1 | 10/11 |