STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2007 | Yachiyo High School | Jubilo Iwata | - | Ký hợp đồng |
06-01-2015 | Jubilo Iwata | Albirex Niigata | - | Ký hợp đồng |
08-01-2018 | Albirex Niigata | Kashiwa Reysol | - | Ký hợp đồng |
25-01-2021 | Kashiwa Reysol | V-Varen Nagasaki | - | Ký hợp đồng |
08-01-2023 | V-Varen Nagasaki | Tegevajaro Miyazaki | - | Ký hợp đồng |
08-01-2023 | Tegevajaro Miyazaki | Tochigi City | - | Chuyển nhượng tự do |
07-01-2024 | Tegevajaro Miyazaki | Tochigi City | - | Ký hợp đồng |
07-01-2024 | Tegevajaro Miyazaki | Tochigi City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 02-12-2023 05:00 | AC Nagano Parceiro | ![]() ![]() | Tegevajaro Miyazaki | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 26-11-2023 04:00 | Tegevajaro Miyazaki | ![]() ![]() | Kataller Toyama | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 18-11-2023 10:00 | FC Osaka | ![]() ![]() | Tegevajaro Miyazaki | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 12-11-2023 04:00 | Tegevajaro Miyazaki | ![]() ![]() | Vanraure Hachinohe FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 05-11-2023 05:00 | Azul Claro Numazu | ![]() ![]() | Tegevajaro Miyazaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 29-10-2023 04:00 | Tegevajaro Miyazaki | ![]() ![]() | FC Ryukyu Okinawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 22-10-2023 04:00 | Yokohama SCC | ![]() ![]() | Tegevajaro Miyazaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 15-10-2023 04:00 | Tegevajaro Miyazaki | ![]() ![]() | SC Sagamihara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 08-10-2023 06:00 | Ehime FC | ![]() ![]() | Tegevajaro Miyazaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 01-10-2023 05:00 | Tegevajaro Miyazaki | ![]() ![]() | Nara Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese second league Champion | 1 | 18/19 |
AFC Champions League participant | 1 | 17/18 |
Japanese league cup winner | 1 | 10 |