STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2005 | Pohang Steelers Youth | Pohang Steelers | - | Ký hợp đồng |
02-07-2008 | Pohang Steelers | Jeonbuk Hyundai Motors | - | Cho thuê |
28-07-2010 | Jeonbuk Hyundai Motors | Pohang Steelers | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2014 | Pohang Steelers | Ansan Mugunghwa FC | - | Cho thuê |
30-12-2015 | Ansan Mugunghwa FC | Pohang Steelers | - | Kết thúc cho thuê |
02-01-2017 | Pohang Steelers | Football Club Seoul | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Football Club Seoul | Gangwon Football Club | - | Ký hợp đồng |
03-01-2021 | Gangwon Football Club | Pohang Steelers | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K1 Hàn Quốc | 05-04-2025 10:00 | Suwon Football Club | ![]() ![]() | Pohang Steelers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 29-03-2025 07:30 | Pohang Steelers | ![]() ![]() | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 16-03-2025 07:30 | Jeonbuk Hyundai Motors | ![]() ![]() | Pohang Steelers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 01-03-2025 07:30 | Pohang Steelers | ![]() ![]() | Daegu Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 23-02-2025 07:30 | Gangwon Football Club | ![]() ![]() | Pohang Steelers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 18-02-2025 12:00 | Johor Darul Ta'zim FC | ![]() ![]() | Pohang Steelers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 15-02-2025 04:00 | Pohang Steelers | ![]() ![]() | Daejeon Citizen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 23-11-2024 05:00 | Gangwon Football Club | ![]() ![]() | Pohang Steelers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 06-11-2024 10:00 | Pohang Steelers | ![]() ![]() | Shandong Taishan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 02-11-2024 07:30 | Football Club Seoul | ![]() ![]() | Pohang Steelers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 9 | 23/24 20/21 16/17 13/14 12/13 11/12 09/10 09/10 07/08 |
South Korean Cup Winner | 3 | 22/23 12/13 11/12 |
Korean K League 2 Champion | 1 | 15/16 |
South Korean champion | 3 | 12/13 08/09 06/07 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 08 07 |
Olympics participant | 1 | 07/08 |
South Korean Cup runner-up | 1 | 06/07 |