STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | Mamelodi Sundowns Youth | Richards Bay | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Richards Bay | Crvena Zvezda | 0.53M € | Cho thuê |
29-06-2009 | Crvena Zvezda | Richards Bay | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2009 | Richards Bay | FC Twente Enschede | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2010 | FC Twente Enschede | Panserraikos | - | Cho thuê |
31-03-2011 | Panserraikos | FC Twente Enschede | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2011 | FC Twente Enschede | Kaizer Chiefs | - | Ký hợp đồng |
12-08-2022 | Kaizer Chiefs | TS Galaxy | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | TS Galaxy | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 29-04-2024 17:30 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | TS Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 20-09-2023 17:30 | TS Galaxy | ![]() ![]() | Cape Town City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 20-05-2023 13:00 | Stellenbosch FC | ![]() ![]() | TS Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 13-05-2023 13:00 | TS Galaxy | ![]() ![]() | Chippa United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 03-05-2023 15:15 | Sekhukhune United | ![]() ![]() | TS Galaxy | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 30-04-2023 13:00 | TS Galaxy | ![]() ![]() | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 22-04-2023 13:00 | TS Galaxy | ![]() ![]() | Royal AM | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 2 | 15 13 |
South African champion | 2 | 14/15 12/13 |
MTN8 Cup Winner | 1 | 14/15 |
Top scorer | 1 | 13/14 |
South African cup winner | 1 | 12/13 |
Dutch Super Cup winner | 1 | 11 |
Dutch Cup winner | 1 | 10/11 |
Champions League participant | 1 | 10/11 |
World Cup participant | 1 | 10 |
Dutch champion | 1 | 09/10 |
Europa League participant | 1 | 09/10 |
Confederations Cup participant | 1 | 09 |