STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Burnley U18 | Burnley | - | Ký hợp đồng |
08-07-2009 | Burnley | Falkirk | - | Cho thuê |
30-12-2009 | Falkirk | Burnley | - | Kết thúc cho thuê |
27-01-2011 | Burnley | Inverness | - | Cho thuê |
31-05-2011 | Inverness | Burnley | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2012 | Burnley | Plymouth Argyle | - | Cho thuê |
30-05-2012 | Plymouth Argyle | Burnley | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2012 | Burnley | Plymouth Argyle | - | Cho thuê |
06-12-2012 | Plymouth Argyle | Burnley | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2013 | Burnley | Burton Albion | - | Cho thuê |
08-05-2013 | Burton Albion | Burnley | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Burnley | Burton Albion | - | Ký hợp đồng |
01-02-2015 | Burton Albion | Oxford United | - | Ký hợp đồng |
30-01-2017 | Oxford United | Mansfield Town | - | Ký hợp đồng |
13-08-2020 | Mansfield Town | Gillingham | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Gillingham | Stevenage Borough | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Stevenage Borough | Rotherham United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 28-01-2025 19:45 | Rotherham United | ![]() ![]() | Cambridge United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 25-01-2025 15:00 | Burton Albion | ![]() ![]() | Rotherham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 18-01-2025 15:00 | Rotherham United | ![]() ![]() | Charlton Athletic | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 11-01-2025 12:30 | Rotherham United | ![]() ![]() | Bolton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 14-12-2024 15:00 | Rotherham United | ![]() ![]() | Northampton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 03-12-2024 20:10 | Rotherham United | ![]() ![]() | Lincoln City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 23-11-2024 15:00 | Crawley Town | ![]() ![]() | Rotherham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 26-10-2024 14:00 | Rotherham United | ![]() ![]() | Stevenage Borough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 05-10-2024 14:00 | Rotherham United | ![]() ![]() | Reading | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 28-09-2024 14:00 | Shrewsbury Town | ![]() ![]() | Rotherham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 4th tier champion | 1 | 14/15 |