STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | FC Puuma U19 (- 2015) | Rakvere FC Flora U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Rakvere FC Flora U17 | Tallinna FC Ararat | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Tallinna FC Ararat | FC Warrior Valga | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | FC Warrior Valga | FC Flora Tallinn II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | FC Flora Tallinn II | FC Flora Tallinn | - | Ký hợp đồng |
14-02-2017 | FC Flora Tallinn | Kristiansund BK | 0.055M € | Chuyển nhượng tự do |
25-07-2018 | Kristiansund BK | Sogndal | - | Ký hợp đồng |
15-01-2019 | Sogndal | Beroe Stara Zagora | - | Ký hợp đồng |
24-08-2019 | Beroe Stara Zagora | Alashkert | - | Ký hợp đồng |
27-07-2020 | Alashkert | Karmiotissa Polemidion | - | Ký hợp đồng |
04-04-2021 | Karmiotissa Polemidion | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2021 | Free player | Hamrun Spartans | - | Ký hợp đồng |
26-08-2021 | FC Pyunik | - | - | Giải phóng |
26-08-2021 | Hamrun Spartans | FC Pyunik | - | Ký hợp đồng |
16-01-2024 | FC Pyunik | Paide Linnameeskond | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 19:00 | Stjarnan Gardabaer | ![]() ![]() | Paide Linnameeskond | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 12-01-2024 18:00 | Sweden | ![]() ![]() | Estonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 12-09-2023 18:45 | Belgium | ![]() ![]() | Estonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-08-2023 15:00 | FC Pyunik | ![]() ![]() | Kalmar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 20-07-2023 15:30 | Trans Narva | ![]() ![]() | FC Pyunik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-07-2023 15:00 | FC Pyunik | ![]() ![]() | Trans Narva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Armenian champion | 2 | 23/24 21/22 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Estonian cup winner | 2 | 16 13 |
Estonian Super Cup winner | 3 | 16 14 12 |
Estonian champion | 3 | 15 11 10 |