STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2002 | JK Trans Narva Youth | Levadia Tallinn Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2004 | Free player | JK Voka | - | Ký hợp đồng |
31-12-2005 | JK Voka | TVMK Tallinn II (- 2008) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | TVMK Tallinn II (- 2008) | Johvi JK Orbiit | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | Johvi JK Orbiit | JK Sillamae Kalev | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | JK Sillamae Kalev | Tallinna JK Legion | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Tallinna JK Legion | FC Lootus Järve jalgpallikool | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | FC Lootus Järve jalgpallikool | Trans Narva | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Trans Narva | Johvi FC Lokomotiv | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Johvi FC Lokomotiv | Trans Narva | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Trans Narva | JK Sillamae Kalev | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | JK Sillamae Kalev | Johvi FC Lokomotiv | - | Ký hợp đồng |
01-03-2016 | Johvi FC Lokomotiv | Trans Narva | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Trans Narva | FC Tallinn | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Estonia | 09-03-2024 15:00 | Tallinna FC Ararat TTU | ![]() ![]() | Harju JK Laagri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 04-03-2024 16:00 | JK Tallinna Kalev II | ![]() ![]() | Tallinna FC Ararat TTU | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 28-09-2023 17:00 | Kohtla Jarve JK Jarve | ![]() ![]() | Tallinna FC Ararat TTU | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 17-09-2023 16:00 | Tabasalu Charma | ![]() ![]() | Tallinna FC Ararat TTU | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 02-09-2023 16:00 | Tallinna FC Levadia B | ![]() ![]() | Tallinna FC Ararat TTU | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 26-08-2023 12:30 | Tallinna FC Ararat TTU | ![]() ![]() | Paide Linnameeskond B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 12-08-2023 12:30 | Tallinna FC Ararat TTU | ![]() ![]() | Kohtla Jarve JK Jarve | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 18-07-2023 16:00 | Tallinna FC Ararat TTU | ![]() ![]() | Tabasalu Charma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 04-07-2023 16:00 | Flora Tallinn II | ![]() ![]() | Tallinna FC Ararat TTU | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 29-06-2023 16:00 | Tabasalu Charma | ![]() ![]() | Tallinna FC Ararat TTU | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Estonian third tier champion | 1 | 21/22 |
Estonian cup winner | 1 | 19 |