STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | AFC Unirea 1924 U19 (- 2022) | AFC Unirea 1924 (- 2022) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | AFC Unirea 1924 (- 2022) | Standard Liege | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
31-07-2011 | Standard Liege | FC Universitatea Cluj | - | Cho thuê |
29-06-2012 | FC Universitatea Cluj | Standard Liege | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Standard Liege | Petrolul Ploiesti | - | Ký hợp đồng |
28-08-2013 | Petrolul Ploiesti | Akhmat Grozny | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
01-02-2015 | Akhmat Grozny | FC Dinamo 1948 | - | Cho thuê |
29-06-2015 | FC Dinamo 1948 | Akhmat Grozny | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2017 | Akhmat Grozny | Kardemir Karabukspor | - | Ký hợp đồng |
16-01-2018 | Kardemir Karabukspor | Bursaspor | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Bursaspor | Free player | - | Giải phóng |
01-10-2018 | Free player | FC Dinamo 1948 | - | Ký hợp đồng |
01-11-2018 | FC Dinamo 1948 | Free player | - | Giải phóng |
28-01-2019 | Free player | Kisvárda Master Good FC | - | Ký hợp đồng |
30-03-2020 | Kisvárda Master Good FC | Free player | - | Giải phóng |
02-08-2020 | Free player | Diosgyor VTK | - | Ký hợp đồng |
23-07-2021 | Diosgyor VTK | MTK Budapest | 0.14M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | MTK Budapest | Petrolul Ploiesti | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-04-2025 17:30 | Petrolul Ploiesti | ![]() ![]() | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-03-2025 15:30 | FC Unirea 2004 Slobozia | ![]() ![]() | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 14-03-2025 15:00 | Petrolul Ploiesti | ![]() ![]() | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-03-2025 16:00 | Petrolul Ploiesti | ![]() ![]() | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 02-03-2025 13:00 | ACSM Politehnica Iași | ![]() ![]() | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 22-02-2025 18:30 | CFR Cluj | ![]() ![]() | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 15-02-2025 13:00 | Petrolul Ploiesti | ![]() ![]() | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-02-2025 12:30 | Hermannstadt | ![]() ![]() | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 06-02-2025 18:30 | Petrolul Ploiesti | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-02-2025 18:00 | Farul Constanta | ![]() ![]() | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 13/14 09/10 |
Romanian cup winner | 1 | 12/13 |
Belgian cup winner | 1 | 11 |