STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Boca San Lazzaro | AC Giacomense | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | AC Giacomense | AS Pizzighettone | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | AS Pizzighettone | Triestina | - | Ký hợp đồng |
31-07-2008 | Triestina | Ravenna | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Ravenna | Free player | - | Giải phóng |
30-09-2011 | Free player | Alessandria | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Alessandria | Forli | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Forli | Alessandria | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Alessandria | Catanzaro | - | Ký hợp đồng |
10-08-2018 | Catanzaro | Rende | - | Ký hợp đồng |
09-07-2019 | Rende | Cesena | - | Ký hợp đồng |
13-11-2020 | Cesena | Forli | - | Ký hợp đồng |
31-07-2021 | Forli | Sammaurese | - | Ký hợp đồng |
04-09-2021 | Sammaurese | Free player | - | Giải phóng |
05-02-2022 | Free player | Sammaurese | - | Ký hợp đồng |
10-07-2022 | Sammaurese | SS Virtus | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 30-07-2024 16:00 | FC Flora Tallinn | ![]() ![]() | SS Virtus | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 23-07-2024 19:00 | SS Virtus | ![]() ![]() | FC Flora Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 16-07-2024 17:30 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | SS Virtus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 09-07-2024 19:00 | SS Virtus | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
San Marinese Supercup Winner | 2 | 24/25 23/24 |
San Marinese champion | 1 | 23/24 |
San Marinese cup winner | 1 | 22/23 |