STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | Ujpest FC U19 | Aston Villa U23 | - | Ký hợp đồng |
20-11-2007 | Aston Villa U23 | Yeovil Town | - | Cho thuê |
31-03-2008 | Yeovil Town | Aston Villa U23 | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2009 | Aston Villa U23 | TuS Koblenz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | TuS Koblenz | Alemannia Aachen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Alemannia Aachen | 1. FSV Mainz 05 | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2012 | 1. FSV Mainz 05 | SpVgg Greuther Fürth | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2014 | SpVgg Greuther Fürth | Hamburger SV | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
17-01-2016 | Hamburger SV | 1. FC Nürnberg | 0.1M € | Cho thuê |
29-06-2016 | 1. FC Nürnberg | Hamburger SV | - | Kết thúc cho thuê |
11-08-2016 | Hamburger SV | 1. FC Kaiserslautern | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
08-08-2017 | 1. FC Kaiserslautern | DC United | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
22-08-2019 | DC United | Zalaegerszegi TE | - | Ký hợp đồng |
04-08-2020 | Zalaegerszegi TE | Ujpest FC | - | Ký hợp đồng |
27-01-2022 | Ujpest FC | MTK Budapest | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Hungary | 29-03-2025 13:30 | ETO FC Győr | ![]() ![]() | MTK Budapest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 16-03-2025 16:15 | MTK Budapest | ![]() ![]() | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 08-03-2025 16:00 | Zalaegerszegi TE | ![]() ![]() | MTK Budapest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 01-03-2025 18:30 | Ujpest FC | ![]() ![]() | MTK Budapest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 15-02-2025 13:30 | Kecskemeti TE | ![]() ![]() | MTK Budapest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 07-02-2025 19:00 | MTK Budapest | ![]() ![]() | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 02-02-2025 19:15 | Ferencvarosi TC | ![]() ![]() | MTK Budapest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 14-12-2024 11:00 | MTK Budapest | ![]() ![]() | Fehérvár FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 07-12-2024 18:15 | Paksi FC | ![]() ![]() | MTK Budapest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 03-12-2024 18:00 | MTK Budapest | ![]() ![]() | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hungarian cup winner | 1 | 20/21 |
Euro participant | 1 | 16 |
Best assist provider | 1 | 10/11 |