STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2005 | Takigawa Daini High School | Shimizu S-Pulse | - | Ký hợp đồng |
29-01-2011 | Shimizu S-Pulse | VfB Stuttgart | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | VfB Stuttgart | 1. FSV Mainz 05 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2015 | 1. FSV Mainz 05 | Leicester City | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
29-07-2019 | Leicester City | Malaga | - | Ký hợp đồng |
03-09-2019 | Malaga | SD Huesca | - | Ký hợp đồng |
30-08-2021 | SD Huesca | FC Cartagena | - | Ký hợp đồng |
18-08-2022 | FC Cartagena | Sint-Truidense | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Sint-Truidense | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 17-05-2024 18:45 | Sint-Truidense | ![]() ![]() | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 12-05-2024 14:00 | Sint-Truidense | ![]() ![]() | KV Mechelen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 16-12-2023 17:15 | RWD Molenbeek | ![]() ![]() | Sint-Truidense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bỉ | 06-12-2023 19:30 | Sint-Truidense | ![]() ![]() | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bỉ | 31-10-2023 19:30 | Sint-Truidense | ![]() ![]() | Francs Borains | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 03-09-2023 17:15 | RC Sporting Charleroi | ![]() ![]() | Sint-Truidense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20-08-2023 14:00 | KAA Gent | ![]() ![]() | Sint-Truidense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 13-08-2023 11:30 | Sint-Truidense | ![]() ![]() | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30-07-2023 17:15 | Sint-Truidense | ![]() ![]() | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23-04-2023 11:30 | Sint-Truidense | ![]() ![]() | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Spanish 2nd tier champion | 1 | 19/20 |
Copa América participant | 1 | 19 |
World Cup participant | 3 | 18 14 10 |
Champions League participant | 1 | 16/17 |
Asian Footballer of the Year | 1 | 16 |
English Champion | 1 | 15/16 |
Asian Cup participant | 2 | 14/15 10/11 |
Confederations Cup participant | 1 | 13 |
Europa League participant | 2 | 12/13 10/11 |
German cup runner-up | 1 | 12/13 |
Top scorer | 1 | 11/12 |
Asian Cup winner | 1 | 11 |
J. League Best XI | 1 | 09 |
Olympics participant | 1 | 08 |