STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | Falkirk FC U17 | Liverpool U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Liverpool U18 | Liverpool U23 | - | Ký hợp đồng |
31-10-2007 | Liverpool U23 | Hereford United (- 2014) | - | Cho thuê |
30-04-2008 | Hereford United (- 2014) | Liverpool U23 | - | Kết thúc cho thuê |
31-10-2008 | Liverpool U23 | Wrexham | - | Cho thuê |
30-04-2009 | Wrexham | Liverpool U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2009 | Liverpool U23 | Falkirk | 0.03M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2011 | Falkirk | Sheffield United | 0.17M € | Chuyển nhượng tự do |
12-07-2016 | Sheffield United | Oldham Athletic | - | Ký hợp đồng |
14-01-2018 | Oldham Athletic | Saint Mirren | - | Ký hợp đồng |
29-08-2024 | Saint Mirren | Arbroath | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Nhất Scotland | 05-04-2025 14:00 | Montrose | ![]() ![]() | Arbroath | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 29-03-2025 15:00 | Arbroath | ![]() ![]() | Cove Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 22-03-2025 15:00 | Kelty Hearts | ![]() ![]() | Arbroath | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 15-03-2025 15:00 | Arbroath | ![]() ![]() | Dumbarton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 08-03-2025 15:00 | Alloa Athletic | ![]() ![]() | Arbroath | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 04-03-2025 19:45 | Dumbarton | ![]() ![]() | Arbroath | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 01-02-2025 15:00 | Cove Rangers | ![]() ![]() | Arbroath | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 28-12-2024 15:00 | Arbroath | ![]() ![]() | Montrose | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 21-12-2024 15:00 | Annan Athletic FC | ![]() ![]() | Arbroath | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 17-12-2024 19:45 | Kelty Hearts | ![]() ![]() | Arbroath | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English FA Youth Cup winner | 1 | 20 |