STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-08-2015 | Akritas Chlorakas | Anorthosis Famagusta U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Anorthosis Famagusta U21 | Anorthosis Famagusta FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Anorthosis Famagusta FC | Aris Limassol | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Aris Limassol | Anorthosis Famagusta FC | - | Kết thúc cho thuê |
23-01-2020 | Anorthosis Famagusta FC | Ethnikos Achnas FC | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Ethnikos Achnas FC | Anorthosis Famagusta FC | - | Kết thúc cho thuê |
07-07-2024 | Anorthosis Famagusta FC | Volos NPS | - | Ký hợp đồng |
28-01-2025 | Volos NPS | Nyiregyhaza | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Hungary | 05-04-2025 15:00 | Paksi FC | ![]() ![]() | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 16-03-2025 16:15 | MTK Budapest | ![]() ![]() | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 08-03-2025 13:30 | Nyiregyhaza | ![]() ![]() | ETO FC Győr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 01-03-2025 13:30 | Zalaegerszegi TE | ![]() ![]() | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 22-02-2025 18:30 | Nyiregyhaza | ![]() ![]() | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 15-02-2025 16:00 | Diosgyor VTK | ![]() ![]() | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 08-02-2025 13:30 | Nyiregyhaza | ![]() ![]() | Kecskemeti TE | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 02-02-2025 11:45 | Debreceni VSC | ![]() ![]() | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 23-12-2024 16:00 | OFI Crete | ![]() ![]() | Volos NPS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 14-12-2024 18:30 | Volos NPS | ![]() ![]() | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Cypriot cup winner | 1 | 20/21 |