STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | SV Stockerau Youth | SV Horn Youth | - | Ký hợp đồng |
20-03-2013 | SV Horn Youth | AKA St. Pölten U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | AKA St. Pölten U15 | Rapid Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Rapid Wien U15 | Rapid Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Rapid Wien U16 | Rapid Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Rapid Wien U18 | Rapid Vienna (Youth) | - | Ký hợp đồng |
05-07-2018 | Rapid Vienna (Youth) | Floridsdorfer AC | - | Cho thuê |
04-02-2019 | Floridsdorfer AC | Rapid Vienna (Youth) | - | Kết thúc cho thuê |
05-02-2019 | Rapid Vienna (Youth) | Floridsdorfer AC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Floridsdorfer AC | Trenkwalder Admira Wacker | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Trenkwalder Admira Wacker | SPG Wels | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | SPG Wels | SV Donau | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu