STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | FC Porto Youth | FC Porto U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FC Porto U15 | Padroense U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Padroense U17 | Porto Sad U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Porto Sad U17 | FC Porto U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Porto U19 | Porto B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Porto B | Santa Clara | - | Ký hợp đồng |
30-08-2022 | Santa Clara | Free player | - | Giải phóng |
25-01-2023 | Free player | Moreirense | - | Ký hợp đồng |
03-07-2023 | Moreirense | CD Tondela | - | Ký hợp đồng |
05-07-2024 | CD Tondela | Dinamo Batumi | - | Ký hợp đồng |
15-01-2025 | Dinamo Batumi | NK Publikum Celje | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 13-03-2025 17:45 | Lugano | ![]() ![]() | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 06-03-2025 20:00 | NK Publikum Celje | ![]() ![]() | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 20-02-2025 20:00 | APOEL Nicosia | ![]() ![]() | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-02-2025 17:45 | NK Publikum Celje | ![]() ![]() | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 30-07-2024 19:00 | Decic Tuzi | ![]() ![]() | Dinamo Batumi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 17-07-2024 17:00 | Dinamo Batumi | ![]() ![]() | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-07-2024 18:00 | Ludogorets Razgrad | ![]() ![]() | Dinamo Batumi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 19-05-2024 10:00 | AVS Futebol SAD | ![]() ![]() | CD Tondela | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 12-05-2024 10:00 | CD Tondela | ![]() ![]() | Nacional da Madeira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 04-05-2024 14:30 | Oliveirense | ![]() ![]() | CD Tondela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champion 2nd League Portugal | 1 | 23 |