STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Grasshopper U18 | Grasshoppers U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Grasshoppers U21 | Grasshopper | - | Ký hợp đồng |
25-10-2017 | Grasshopper | FC Rapperswil-Jona | - | Cho thuê |
29-06-2018 | FC Rapperswil-Jona | Grasshopper | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Grasshopper | Lugano | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
02-09-2019 | Lugano | FC Wil 1900 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FC Wil 1900 | Aarau | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 04-04-2025 18:15 | Aarau | ![]() ![]() | Stade Ouchy | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 31-03-2025 17:30 | Bellinzona | ![]() ![]() | Aarau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 28-03-2025 19:15 | Aarau | ![]() ![]() | Etoile Carouge | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 16-03-2025 13:15 | FC Wil 1900 | ![]() ![]() | Aarau | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 07-03-2025 19:15 | Aarau | ![]() ![]() | Neuchatel Xamax | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 01-03-2025 17:00 | Aarau | ![]() ![]() | Schaffhausen | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 23-02-2025 13:15 | Vaduz | ![]() ![]() | Aarau | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 14-02-2025 19:15 | Aarau | ![]() ![]() | Thun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 01-02-2025 17:00 | Aarau | ![]() ![]() | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 24-01-2025 18:30 | Stade Nyonnais | ![]() ![]() | Aarau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Second highest goal scorer | 1 | 23/24 |
Top scorer | 1 | 22/23 |
Best assist provider | 1 | 21/22 |
Swiss U18-Champion | 1 | 13/14 |