STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | BK Häcken U17 | BK Häcken U19 | - | Ký hợp đồng |
03-10-2017 | BK Häcken U19 | Hacken | - | Ký hợp đồng |
11-01-2019 | Hacken | Utsiktens BK | - | Ký hợp đồng |
28-01-2024 | Utsiktens BK | Mezokovesd Zsory FC | - | Ký hợp đồng |
01-07-2024 | Mezokovesd Zsory FC | GAIS | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 06-04-2025 14:30 | Mjallby AIF | ![]() ![]() | GAIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 31-03-2025 17:10 | GAIS | ![]() ![]() | AIK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 26-10-2024 13:00 | Mjallby AIF | ![]() ![]() | GAIS | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 20-10-2024 14:30 | GAIS | ![]() ![]() | IFK Varnamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 05-10-2024 15:30 | Brommapojkarna | ![]() ![]() | GAIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 31-08-2024 13:00 | GAIS | ![]() ![]() | Kalmar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 26-08-2024 17:00 | Hammarby | ![]() ![]() | GAIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 03-08-2024 13:00 | GAIS | ![]() ![]() | IFK Norrkoping FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 29-07-2024 17:00 | AIK | ![]() ![]() | GAIS | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 22-07-2024 17:00 | GAIS | ![]() ![]() | AIK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu