STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-03-2010 | SC Lassee Youth | AKA St. Pölten U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | AKA St. Pölten U15 | AKA St. Pölten U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | AKA St. Pölten U16 | AKA St. Pölten U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | AKA St. Pölten U18 | SC Lassee | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | SC Lassee | SV Langenrohr | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | SV Langenrohr | SC Mannsdorf | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | SC Mannsdorf | ASK Ebreichsdorf | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | ASK Ebreichsdorf | SV Stripfing Weiden | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | SV Stripfing Weiden | Neusiedl | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Neusiedl | SC Lassee | - | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2023 | Neusiedl | SC Lassee | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu