STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng Nhất nữ Anh | 03-03-2024 18:00 | Leicester City (w) | ![]() ![]() | Chelsea FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 18-02-2024 15:00 | Leicester City (w) | ![]() ![]() | Bristol City(w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 19-11-2023 15:00 | Leicester City (w) | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U17 Nữ Châu Âu | 10-11-2023 14:00 | Belgium (w) U17 | ![]() ![]() | England (w) U17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U17 Nữ Châu Âu | 07-11-2023 15:00 | England (w) U17 | ![]() ![]() | Hungary (w) U17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 15-10-2023 11:00 | Manchester United (w) | ![]() ![]() | Leicester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu