STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2015 | Haugar (w) | Avaldsnes (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2019 | Avaldsnes (w) | LSK Kvinner (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2020 | LSK Kvinner (w) | Arna Bjornar (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
24-01-2023 | Arna Bjornar (w) | Stabæk Fotball Kvinner(w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu Quốc tế | 24-02-2024 13:05 | Philippines Women | ![]() ![]() | Scotland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 21-02-2024 14:00 | Finland (w) | ![]() ![]() | Philippines Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Olympic châu Á Nữ | 29-10-2023 07:10 | Philippines Women | ![]() ![]() | Australia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Olympic châu Á Nữ | 26-10-2023 08:00 | Chinese Taipei (w) | ![]() ![]() | Philippines Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Đại hội Thể thao Nữ Châu Á | 30-09-2023 11:30 | Japan Women | ![]() ![]() | Philippines Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Đại hội Thể thao Nữ Châu Á | 28-09-2023 11:30 | Philippines Women | ![]() ![]() | Myanmar (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Đại hội Thể thao Nữ Châu Á | 25-09-2023 11:30 | Philippines Women | ![]() ![]() | South Korea Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Đại hội Thể thao Nữ Châu Á | 22-09-2023 08:00 | China Hong Kong (w) | ![]() ![]() | Philippines Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup Nữ | 30-07-2023 07:00 | Norway Women | ![]() ![]() | Philippines Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup Nữ | 21-07-2023 05:00 | Philippines Women | ![]() ![]() | Switzerland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Toppserien winner | 1 | 19 |
NM Cupen Women winner | 2 | 19 17 |
Toppserien runner-up | 3 | 17 16 15 |
NM Cupen Women runner-up | 1 | 15 |