STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | CD Pedroñeras | Albacete Balompié U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Albacete Balompié U19 | Atlético Albacete | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Atlético Albacete | Coruxo FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RFEF Tây Ban Nha | 18-02-2024 16:00 | Pontevedra | ![]() ![]() | Coruxo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 20-01-2024 16:00 | Coruxo FC | ![]() ![]() | Union Langreo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 10-12-2023 18:30 | Deportivo La Coruna B | ![]() ![]() | Coruxo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 02-12-2023 15:45 | Coruxo FC | ![]() ![]() | Ourense CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 26-11-2023 16:30 | Compostela | ![]() ![]() | Coruxo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 18-11-2023 15:45 | Coruxo FC | ![]() ![]() | CD Covadonga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 11-11-2023 16:00 | Arandina | ![]() ![]() | Coruxo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 29-10-2023 11:00 | Real Racing Club B | ![]() ![]() | Coruxo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 22-10-2023 15:00 | Coruxo FC | ![]() ![]() | Real Aviles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 01-10-2023 16:00 | Zamora CF | ![]() ![]() | Coruxo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu