STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2017 | Esporte Clube Tigres do Brasil (RJ) | Fluminense FC U17 | - | Ký hợp đồng |
09-04-2023 | Fluminense U23 | Volta Redonda Futebol Clube (RJ) | - | Cho thuê |
10-07-2023 | Volta Redonda Futebol Clube (RJ) | Fluminense U23 | - | Kết thúc cho thuê |
12-07-2023 | Fluminense U23 | Londrina PR | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Londrina PR | Fluminense U23 | - | Kết thúc cho thuê |
25-04-2024 | Fluminense U23 | Tombense | - | Cho thuê |
01-07-2024 | Tombense | Fluminense U23 | - | Kết thúc cho thuê |
07-07-2024 | Fluminense U23 | FC Artsakh | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 17:00 | Sliema Wanderers FC | ![]() ![]() | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 28-01-2024 21:10 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | Nova Iguacu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 26-01-2024 00:30 | Audax Rio RJ | ![]() ![]() | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 10-11-2023 22:00 | Vila Nova | ![]() ![]() | Londrina PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 04-11-2023 00:30 | Londrina PR | ![]() ![]() | Guarani SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 29-10-2023 21:30 | Londrina PR | ![]() ![]() | CRB AL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 21-10-2023 21:00 | Juventude | ![]() ![]() | Londrina PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 23-09-2023 23:45 | Sport Club do Recife | ![]() ![]() | Londrina PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 14-09-2023 21:30 | Londrina PR | ![]() ![]() | Ituano SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 07-09-2023 00:30 | Ceara | ![]() ![]() | Londrina PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu