STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá nữ châu Á | 23-03-2025 04:00 | Melbourne City Women | ![]() ![]() | Taichung Blue Whale (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 15-12-2024 08:45 | Melbourne City Women | ![]() ![]() | Canberra United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 09-11-2024 03:15 | Melbourne Victory (w) | ![]() ![]() | Melbourne City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá nữ châu Á | 12-10-2024 09:00 | Melbourne City Women | ![]() ![]() | Kaya FC–Iloilo (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá nữ châu Á | 09-10-2024 13:00 | College of Asian Scholars (W) | ![]() ![]() | Melbourne City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá nữ châu Á | 06-10-2024 09:00 | Melbourne City Women | ![]() ![]() | Bam Khatoon (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 04-11-2023 06:00 | Melbourne Victory (w) | ![]() ![]() | Adelaide United Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 20-10-2023 06:00 | Adelaide United Women | ![]() ![]() | Central Coast Mariners women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 15-10-2023 04:00 | Adelaide United Women | ![]() ![]() | Canberra United (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Nữ Siêu cấp New South Wales Australia | 22-07-2023 05:00 | NWS Spirit (W) | ![]() ![]() | Northern Tigers FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu