STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Quốc gia Châu Phi | 14-11-2024 16:00 | Niger | ![]() ![]() | Sudan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-10-2024 13:00 | Sudan | ![]() ![]() | Ghana | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 10-10-2024 16:00 | Ghana | ![]() ![]() | Sudan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 11-06-2024 13:00 | South Sudan | ![]() ![]() | Sudan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 06-06-2024 16:00 | Mauritania | ![]() ![]() | Sudan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 16-11-2023 16:00 | Sudan | ![]() ![]() | Togo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 30-09-2023 16:00 | Young Africans | ![]() ![]() | Al Merreikh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 16-09-2023 13:00 | Al Merreikh | ![]() ![]() | Young Africans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 09-09-2023 16:50 | Democratic Republic of the Congo | ![]() ![]() | Sudan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 25-08-2023 13:00 | Al Merreikh | ![]() ![]() | AS Otoho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu