STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | CO Korhogo | CF Fuenlabrada C | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | CF Fuenlabrada C | CF Fuenlabrada Promesas Madrid 2021 | - | Ký hợp đồng |
13-07-2022 | CF Fuenlabrada Promesas Madrid 2021 | UD Marbella | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | UD Marbella | CD Alcoyano | - | Ký hợp đồng |
31-08-2023 | CD Alcoyano | CF Talavera de la Reina | - | Cho thuê |
09-01-2024 | CF Talavera de la Reina | CD Alcoyano | - | Kết thúc cho thuê |
10-01-2024 | CD Alcoyano | UD Marbella | - | Cho thuê |
29-06-2024 | UD Marbella | CD Alcoyano | - | Kết thúc cho thuê |
21-07-2024 | CD Alcoyano | Union Estepona CF | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 04-12-2024 20:00 | CD Estebona | ![]() ![]() | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 31-10-2024 20:00 | CD Estebona | ![]() ![]() | Malaga | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 03-03-2024 15:30 | UD Marbella | ![]() ![]() | Real Balompedica Linense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 18-02-2024 15:00 | UD Marbella | ![]() ![]() | Cadiz B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 14-01-2024 16:00 | UCAM Murcia | ![]() ![]() | UD Marbella | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 07-01-2024 11:00 | CD Artistico Navalcarnero | ![]() ![]() | CF Talavera de la Reina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 16-12-2023 18:00 | CF Talavera de la Reina | ![]() ![]() | Numancia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 10-12-2023 11:00 | CD Illescas | ![]() ![]() | CF Talavera de la Reina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 03-12-2023 16:00 | CF Talavera de la Reina | ![]() ![]() | CD Atletico Paso | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 18-11-2023 18:00 | CF Talavera de la Reina | ![]() ![]() | Montijo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu