STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | HFC EDO Onder 19 | FC Dordrecht U21 | - | Ký hợp đồng |
14-01-2016 | FC Dordrecht U21 | Katwijk | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Katwijk | HFC EDO Haarlem | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | HFC EDO Haarlem | Rijnsburgse Boys | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Rijnsburgse Boys | AVV Swift | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | AVV Swift | Ajax Amateurs | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Ajax Amateurs | ADO '20 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 05-04-2025 13:00 | ADO '20 | ![]() ![]() | Noordwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 22-03-2025 14:00 | Quick Boys | ![]() ![]() | ADO '20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 15-03-2025 14:00 | ADO '20 | ![]() ![]() | Scheveningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 08-03-2025 14:00 | Rijnsburgse Boys | ![]() ![]() | ADO '20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 23-02-2025 13:00 | ADO '20 | ![]() ![]() | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 15-02-2025 14:00 | Spakenburg | ![]() ![]() | ADO '20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 08-02-2025 14:00 | ADO '20 | ![]() ![]() | Barendrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 04-02-2025 19:15 | ADO '20 | ![]() ![]() | Excelsior Maassluis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 26-01-2025 13:00 | ADO '20 | ![]() ![]() | AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 19-01-2025 13:00 | ADO '20 | ![]() ![]() | De Treffers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu